Cảm biến áp suất 0 10 bar các loại sẵn kho báo giá
- Cảm biến áp suất 0–10 bar là gì?
- Các loại cảm biến áp suất 10bar phổ biên hiện nay
- 1. Cảm biến áp suất Supmea SUP-P300 – Lựa chọn kinh tế, đa ứng dụng
- 2. Cảm biến áp suất Keller PR-23RY – Giải pháp cho hệ thống yêu cầu độ chính xác cao
- 3. Cảm biến áp suất Huba Control 520 (Model 520.930S031301 – 0–10 bar)
- Nên chọn loại nào?
- Bước 1: Chuẩn bị thiết bị hiệu chuẩn
- Bước 2: Kiểm tra tình trạng cảm biến
- Bước 3: Kết nối cảm biến với thiết bị hiệu chuẩn
- Bước 4: Thiết lập điểm 0 (Zero Adjustment)
- Bước 5: Tạo áp suất thử theo từng điểm chuẩn
- Bước 6: So sánh sai số
- Bước 7: Điều chỉnh (Span Adjustment)
- Bước 8: Xử lý kết quả và lập báo cáo
Cảm biến áp suất 0 10 bar là thiết bị không thể thiếu trong các hệ thống tự động hóa công nghiệp. Cảm biến áp suất 0–10 bar là gì? Các loại cảm biến áp suất 10bar phổ biến?
Tiêu chí lựa chọn cảm biến áp suất 0 10 bar phù hợp với từng ứng dụng?
Bài viết sau sẽ giúp bạn cần nắm rõ tiêu chí chọn lọc, cùng quy trình hiệu chuẩn chuẩn xác để lựa chọn, lắp đặt và sử dụng hiệu quả loại cảm biến này.
Cảm biến áp suất 0–10 bar là gì?
Cảm biến áp suất 0 10 bar là một thiết bị điện tử được thiết kế để đo áp suất trong một dải cụ thể từ 0 bar (áp suất tham chiếu, thường là áp suất khí quyển) đến 10 bar (áp suất tối đa mà thiết bị có thể đo). Nhiệm vụ chính cảm biến là chuyển đổi giá trị áp suất vật lý thành một tín hiệu điện tiêu chuẩn để các thiết bị điều khiển khác có thể đọc và xử lý.
-
Dải đo: 0–10 bar (≈1 MPa ≈145 PSI), đo áp suất từ 0 đến 10 bar.
-
Tín hiệu đầu ra:
-
4–20 mA: 4 mA = 0 bar, 20 mA = 10 bar → phổ biến, chống nhiễu tốt.
-
0–10 V: 0 V = 0 bar, 10 V = 10 bar.
-
-
Nguyên lý hoạt động:
Áp suất tác động lên màng cảm biến → màng biến dạng → thay đổi điện trở cầu Wheatstone →Sự thay đổi điện trở này được mạch điện tử bên trong chuyển đổi thành tín hiệu dòng điện (4–20 mA) hoặc điện áp (0–10 V) tuyến tính với áp suất.
Các loại cảm biến áp suất 10bar phổ biên hiện nay
Trong hệ thống bơm, đường ống nước, khí nén hoặc thủy lực, cảm biến áp suất (Pressure Transmitter) đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát và điều khiển áp suất tự động. Dưới đây là so sánh 3 dòng cảm biến 0–10 bar được sử dụng nhiều trên thị trường: Supmea SUP-P300, Keller PR-23RY và Huba Control 520.
1. Cảm biến áp suất Supmea SUP-P300 – Lựa chọn kinh tế, đa ứng dụng
Supmea SUP-P300 là model phổ biến trong các hệ thống dân dụng và công nghiệp tiêu chuẩn. Model này có nhiều dải đo, trong đó có phiên bản 0–10 bar rất phù hợp cho hệ thống nước và khí nén.
-
Tín hiệu ngõ ra: 4–20mA hoặc 0–10V
-
Độ sai số ở mức tốt so với phân khúc giá
-
Vỏ inox, kích thước gọn, dễ lắp đặt
Ứng dụng: Bơm tăng áp, đường ống nước sạch – nước thải, hệ thống khí nén cơ bản
Ưu điểm: Giá tốt, linh hoạt, dễ mua – dễ thay thế
Hạn chế: Độ ổn định dài hạn và sai số sẽ thấp hơn dòng cao cấp Thụy Sĩ
2. Cảm biến áp suất Keller PR-23RY – Giải pháp cho hệ thống yêu cầu độ chính xác cao
Keller là thương hiệu đến từ Thụy Sĩ, nổi tiếng về độ chính xác và tuổi thọ cao. Dòng PR-23RY có nhiều option dải đo, trong đó có thể chọn dải 0–10 bar theo từng mã cấu hình.
-
Độ chính xác và độ lặp lại cao
-
Khả năng chịu môi trường khắc nghiệt tốt
-
Dùng ổn định lâu dài, ít trôi tín hiệu
Ứng dụng: Dây chuyền công nghiệp chính xác, trạm bơm công suất lớn, sản xuất thực phẩm – dược phẩm
Ưu điểm: Chính xác, bền, ổn định
Hạn chế: Giá cao hơn so với Supmea
3. Cảm biến áp suất Huba Control 520 (Model 520.930S031301 – 0–10 bar)
Đây là model đúng dải đo 0–10 bar ngay từ mã tiêu chuẩn – không cần tùy chọn thêm. Huba Control cũng đến từ Thụy Sĩ, và dòng 520 rất phổ biến trong hệ HVAC, máy nén khí và tủ điều khiển công nghiệp.
-
Tín hiệu ngõ ra: Chuẩn công nghiệp 4–20mA
-
Thiết kế nhỏ gọn, độ ổn định cao
-
Dễ tích hợp với PLC, biến tần, HMI
Ứng dụng: Hệ thống lạnh, khí nén, nhà máy sản xuất, dây chuyền tự động hóa
Ưu điểm: Độ tin cậy cao, ít lỗi, làm việc tốt lâu dài
Hạn chế: Chi phí sẽ cao hơn phân khúc phổ thông
Nên chọn loại nào?
|
Nhu cầu sử dụng |
Gợi ý lựa chọn |
|
Hệ thống dân dụng, bơm nước, khí nén cơ bản, ưu tiên chi phí |
Supmea SUP-P300 |
|
Dây chuyền sản xuất yêu cầu độ ổn định và chính xác cao |
Keller PR-23RY |
|
Hệ thống công nghiệp chạy liên tục, yêu cầu độ bền và ổn định lâu dài |
Huba Control 520 |
Tiêu chí lựa chọn cảm biến áp suất 0–10 bar phù hợp với từng ứng dụng
Dải 0-10 bar là dải phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp. Tuy nhiên, Việc lựa chọn cảm biến áp suất 0 10 bar phù hợp đòi hỏi phải xem xét các yếu tố kỹ thuật và điều kiện môi trường của ứng dụng cụ thể.
|
Ứng Dụng |
Tiêu Chí Chính & Độ Chính Xác |
Tiêu chí |
Yêu Cầu |
|
|
1 |
HVAC / Hệ Điều Hòa, Xử Lý Khí |
±0.5%–±1% FS (Đủ) |
4–20 mA, IP65 |
Thân nhẹ, kết nối nhanh; vật liệu Brass hoặc SS; quá áp ≥1.5×FS |
|
2 |
Hệ Bơm, Đường Ống Nước CN |
±0.25%–±0.5% FS (nếu giám sát hiệu suất) |
4–20 mA (cho PLC), SS316 |
Chịu quá áp ≥2×FS; IP66–IP68 nếu lắp ngoài hoặc môi trường ẩm |
|
3 |
Hệ Thủy Lực / Dầu (Áp lực động) |
±0.1%–±0.25% FS (Kiểm soát chính xác) |
SS316 hoặc vật liệu chịu dầu |
Quá áp ≥2–3×FS; đáp ứng nhanh; cần bộ lọc chống xung (Damping) |
|
4 |
Khí Nén / Hệ Khí (Máy móc SX) |
±0.5% FS (Thường đủ) |
4–20 mA hoặc output điện tử (MODBUS) |
Vật liệu phù hợp khí (không ăn mòn), ren chuẩn, dễ lắp đặt |
|
5 |
Quy Trình Hóa Chất / Thực Phẩm / Dược |
±0.1%–±0.25% FS (Tùy yêu cầu) |
SS316L (đảm bảo vệ sinh) |
Chứng nhận FDA/3A; màng PTFE chống ăn mòn; IP67; dễ vệ sinh, tháo rửa |
|
6 |
Lắp Ngoài Trời / Môi Trường Khắc Nghiệt |
Dải nhiệt rộng, chống bão/UV |
IP66–IP68, bọc chống ăn mòn |
Chống sét, chống nhiễu (EMC); độ bền cơ học cao |
|
7 |
Ứng Dụng OEM / Tích Hợp PLC – SCADA |
Sai số phù hợp yêu cầu hệ thống |
4–20 mA hoặc output số (HART/Modbus) |
Kích thước nhỏ gọn; hiệu chuẩn tại chỗ; hỗ trợ diagnostic qua output số |
Xem thêm: Nhiệt điện trở chuẩn RTD– dùng cho các ứng dụng phổ thông
Quy trình lắp đặt và hiệu chuẩn cảm biến áp suất 10 bar
Trong các hệ thống công nghiệp, tự động hóa hay HVAC, cảm biến áp suất là “giác quan” quan trọng giúp giám sát và điều khiển hoạt động. Chỉ một sai lệch nhỏ trong đo áp suất cũng có thể gây lãng phí năng lượng, giảm chất lượng sản phẩm hoặc dẫn đến sự cố an toàn nghiêm trọng. Dưới đây là quy trình 8 bước tiêu chuẩn để thực hiện việc hiệu chuẩn một ccảm biến áp suất 0 10 bar:
Bước 1: Chuẩn bị thiết bị hiệu chuẩn
Sự thành công của quá trình hiệu chuẩn phụ thuộc hoàn toàn vào chất lượng của các thiết bị bạn sử dụng. Một bộ hiệu chuẩn tiêu chuẩn bao gồm:
-
Thiết bị tạo áp suất (Pressure Source): Dùng để tạo ra một áp suất chính xác và ổn định tại các điểm cần kiểm tra.
-
Bơm tay khí nén: Dùng cho dải áp suất thấp (thường đến 40 bar).
-
Bơm tay thủy lực: Dùng cho dải áp suất cao (có thể lên đến 700 bar hoặc hơn).
-
-
Thiết bị đo áp suất chuẩn (Reference Standard): Độ chính xác của nó phải cao hơn đáng kể so với cảm biến cần hiệu chuẩn (thường là cao hơn từ 4 đến 10 lần).
-
Đồng hồ áp suất số chuẩn (Digital Pressure Calibrator): Phổ biến, dễ sử dụng, độ chính xác cao.
-
Thiết bị hiệu chuẩn pít-tông trọng tải (Deadweight Tester): Cung cấp độ chính xác cực cao, thường được dùng trong các phòng thí nghiệm tiêu chuẩn.
-
-
Thiết bị đo tín hiệu đầu ra: Dùng để đọc tín hiệu điện từ cảm biến.
-
Đồng hồ vạn năng (DMM) chính xác cao: Để đo tín hiệu 4-20mA hoặc 0-10V.
-
-
Nguồn cấp ổn định: Cung cấp nguồn điện (thường là 24VDC) cho cảm biến hoạt động.
-
Phụ kiện kết nối: Các loại ống mềm, ống nối, đầu ren, T-connector, kẹp cá sấu đảm bảo kín, an toàn.
Bước 2: Kiểm tra tình trạng cảm biến
Trước khi bắt đầu, hãy kiểm tra tổng thể cảm biến cần hiệu chuẩn (DUT):
-
Kiểm tra ngoại quan: Kiểm tra xem có hư hỏng vật lý, vết lõm hoặc ăn mòn không.
-
Vệ sinh: Đảm bảo các cổng áp suất và đầu nối điện sạch sẽ.
-
Ghi chép thông tin: Ghi chép đầy đủ thông tin cảm biến: tên nhà sản xuất, model, số sê-ri, phạm vi đo, tín hiệu đầu ra, v.v.
Bước 3: Kết nối cảm biến với thiết bị hiệu chuẩn
Kết nối tất cả các thiết bị vào một hệ thống kín. Sơ đồ kết nối phổ biến nhất là sử dụng một đầu nối chữ T (Tee connector):
-
Nhánh 1: Nối với thiết bị tạo áp suất.
-
Nhánh 2: Nối với thiết bị đo áp suất chuẩn.
-
Nhánh 3: Nối với cảm biến cần hiệu chuẩn (DUT).
Đồng thời, kết nối nguồn 24VDC và đồng hồ vạn năng (đặt ở chế độ đo mA) nối tiếp với cảm biến để đọc tín hiệu 4-20mA. Đảm bảo tất cả các kết nối ren đều kín để không bị rò rỉ áp suất.
Bước 4: Thiết lập điểm 0 (Zero Adjustment)
Điểm Zero là điểm cơ bản nhất để:
-
Xả áp hoàn toàn (áp suất = 0 bar).
-
Cấp nguồn, chờ ổn định 5–10 phút.
-
Tín hiệu đầu ra phải ~4.000mA. Nếu sai, điều chỉnh vít “Zero” đến đúng giá trị này. Hầu hết các cảm biến đều có một vít hoặc núm nhỏ để điều chỉnh. Xoay từ từ vít này cho đến khi tín hiệu đầu ra trở về 4.000mA.
Bước 5: Tạo áp suất thử theo từng điểm chuẩn
Đây là quá trình kiểm tra chính. Quy trình tiêu chuẩn là Kiểm tra tại 5 điểm: 0 – 2.5 – 5.0 – 7.5 – 10.0 bar (Full Scale – FS).
-
Dùng bơm tay, từ từ tăng áp suất cho đến khi giá trị trên thiết bị chuẩn đạt chính xác điểm kiểm tra đầu tiên (2.5 bar).
-
Chờ áp suất ổn định, sau đó ghi lại giá trị tín hiệu mA từ cảm biến (DUT) vào biên bản.
-
Lặp lại quy trình này cho tất cả các điểm còn lại theo chiều tăng (upscale).
-
Sau khi đạt 10 bar, thực hiện lại quy trình theo chiều giảm (downscale), dừng tại các điểm 7.5, 5.0, 2.5, 0 bar và ghi lại kết quả. Việc kiểm tra cả chiều lên và xuống để kiểm tra độ trễ (hysteresis) của cảm biến.
Bước 6: So sánh sai số
Sau khi có bảng dữ liệu As Found (Tình trạng ban đầu), bạn cần tính toán sai số tại mỗi điểm.
-
Công thức tính sai số (%FS): Sai số (%FS) = ((Giá trị DUT đo được - Giá trị chuẩn) / Span) x 100%
-
Trong đó, Span = (Giá trị tối đa – Giá trị tối thiểu) của dải đo.
-
So sánh sai số tính được với sai số cho phép của nhà sản xuất. Nếu sai số trong giới hạn cho phép → ĐẠT (PASS).
Bước 7: Điều chỉnh (Span Adjustment)
-
Tạo áp tại 10 bar, tín hiệu lý tưởng = 20.000mA.
-
Nếu lệch, chỉnh vít “Span” đến đúng giá trị.
-
Kiểm tra lại “Zero”, có thể lặp vài lần.
-
Sau đó, đo lại toàn bộ dải để có dữ liệu As Left.
Bước 8: Xử lý kết quả và lập báo cáo
Bước cuối cùng là tạo một Giấy chứng nhận/Báo cáo hiệu chuẩn (Calibration Certificate/Report). Đây là bằng chứng pháp lý và kỹ thuật cho công việc đã thực hiện. Một báo cáo chuyên nghiệp phải có các thông tin sau:
-
Thông tin cảm biến và thiết bị chuẩn.
-
Điều kiện môi trường.
-
Bảng kết quả “As Found” & “As Left”.
-
Kết luận PASS/FAIL, ngày hiệu chuẩn, chữ ký kỹ thuật viên.
Mua cảm biến áp suất chất lượng cao tại Thiên Phú Thịnh
Với kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực cung cấp thiết bị đo lường công nghiệp, Thiên Phú Thịnh tự hào là địa chỉ tin cậy hàng đầu dành cho những ai đang tìm kiếm cảm biến áp suất 0 10 bar chất lượng cao, chính hãng, giá cạnh tranh và hỗ trợ kỹ thuật tận tâm. Những lợi ích khi mua cảm biến áp suất tại Thiên Phú Thịnh:
-
Sản phẩm chính hãng uy tín, đa dạng
-
Kiểm định nghiêm ngặt, cam kết độ chính xác tuyệt đối
-
Đội ngũ kỹ sư tư vấn chuyên sâu, dịch vụ hiệu chuẩn, lắp đặt và hậu mãi tận tâm
-
Thời gian bảo hành dài hạn – giúp khách hàng an tâm vận hành, giảm thiểu sự cố và tối ưu chi phí đầu tư.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn miễn phí và nhận giải pháp tối ưu cho hệ thống của bạn!
Có thể xem thêm: Biến tần Best là gì? Review cài đặt biến tần Best



THIÊN PHÚ THỊNH cung cấp đa dạng BIẾN TẦN - PLC - HMI - TỦ ĐIỆN - THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT - CẢM BIẾN - KHỞI ĐỘNG MỀM: Biến tần Simphoenix; Biến tần Yaskawa; Biến tần ABB; Biến tần FUJI; Biến tần Mitsubishi; Biến tần Danfoss; Biến tần Hitachi; Biến tần Veichi; Biến tần Shihlin; Biến tần Siemens; Biến tần Xinje; Biến tần Inovance; Biến tần Nidec Control Techniques; Biến tần Schneider; Biến tần Delta; Biến tần LS; Linh kiện biến tần;....
Công ty TNHH Tự Động Hóa Thiên Phú Thịnh - TPT Automation
Địa chỉ: Số 1B, Đường Tú Xương, Khu Phố 1, Phường Hiệp Phú, TP Thủ Đức
Hotline/Zalo: 0909 623 689
Email: Thienphuthinh.auto@gmail.com
Fanpage: https://www.facebook.com/TPTAutomation
Website: https://thienphuthinh.vn/
Tìm hiểu thêm: https://sieuthibientan.com.vn







Xem thêm