Nhiệt điện trở chuẩn RTD– dùng cho các ứng dụng phổ thông

NALEO – RTD Sensor
STANDARD THERMORESISTANCES – For general applications
(Nhiệt điện trở chuẩn – dùng cho các ứng dụng phổ thông)

Nhiệt điện trở chuẩn RTD là gì?

Nhiệt điện trở chuẩn RTD (Resistance Temperature Detectors) với đầu kết nối được sử dụng trong nhiều quy trình và ứng dụng phòng thí nghiệm. Chúng phù hợp cho môi trường chất lỏng và khí, môi trường nhựa lỏng và nhựa dẻo. Tùy vào đặc tính của lớp vỏ bảo vệ và môi trường xung quanh, chúng có thể được ứng dụng trong hầu hết các ngành công nghiệp. Phiên bản này có chi phí rẻ hơn so với loại MgO.

RTD là gì?

RTD (Resistance Temperature Detector) là cảm biến nhiệt độ dựa trên sự thay đổi điện trở của bạch kim theo nhiệt độ. RTD được đánh giá cao nhờ độ chính xác và ổn định lâu dài so với cảm biến nhiệt khác (như thermocouple).

Ưu điểm của RTD chuẩn (Standard RTD):

  • Cấu tạo đơn giản, dễ lắp đặt.

  • Độ bền cao, dùng được trong nhiều môi trường khắc nghiệt.

  • Chi phí thấp hơn loại RTD MgO (Magnesium Oxide).

Ứng dụng thực tế:

  • Trong nhà máy điện, RTD giúp kiểm soát nhiệt độ nồi hơi, turbine.

  • Trong công nghiệp hóa chất – dầu khí, RTD đo nhiệt trong đường ống, bồn chứa.

  • Trong thực phẩm – đồ uống, RTD theo dõi nhiệt độ trong quá trình chế biến, đảm bảo an toàn vệ sinh.

  • Trong HVAC (điều hòa – thông gió – sưởi ấm), RTD giám sát nhiệt độ không khí và hệ thống.

So sánh Wire-Wound và Thin-Film:

  • Wire-Wound (W): Chính xác cao, ổn định lâu dài, dùng trong môi trường yêu cầu khắt khe.

  • Thin-Film (F): Giá thành thấp hơn, kích thước nhỏ gọn, phù hợp cho sản phẩm đại trà.

Các lĩnh vực ứng dụng

  • Chế tạo máy

  • Công nghệ năng lượng và nhà máy điện

  • Công nghiệp hóa chất và lọc – hóa dầu

  • Ngành dầu khí

  • Ngành thực phẩm và đồ uống

  • Công nghệ vệ sinh, sưởi ấm và điều hòa không khí

  • Ngành bột giấy và giấy

Nguyên lý và cấu tạo

Nhiệt điện trở (RTD) là cảm biến nhiệt độ đơn giản, chắc chắn, hoạt động dựa trên hiệu ứng điện trở (Ohm) để đo nhiệt độ. Các điện trở đo lường dùng trong RTD có thể là:

  • Dây quấn (Wire-Wound, ký hiệu W)

  • Màng mỏng (Thin-Film, ký hiệu F)

Đối với điện trở màng mỏng (Thin-Film):
Chúng được cấu tạo từ bạch kim tinh khiết cao, tạo thành đường uốn lượn (meander) trên nền gốm bằng công nghệ quang khắc (photolithography).

Đối với điện trở dây quấn (Wire-Wound):
Là dây bạch kim cực mảnh, được bọc trong lớp gốm bảo vệ hình tròn.

Ordering Code 

Ordering Code  là bảng mã để lựa chọn và cấu hình RTD Sensor – Standard Thermoresistances theo yêu cầu kỹ thuật cụ thể. Mỗi ô số trong mã đều có ý nghĩa riêng, ghép lại sẽ tạo thành một mã sản phẩm hoàn chỉnh.


1. Number of Element (Số phần tử đo)

  • 1: Single Element (cảm biến đơn).

  • 2: Double Element (cảm biến kép).


2. Thermocouple Type (Loại cảm biến nhiệt)

  • Pt100: 100 Ω tại 0°C (Thin film).

  • Pt1000: 1000 Ω tại 0°C (Thin film).

  • Pt100/W: 100 Ω tại 0°C (Wire-wound).


3. Tolerance (Độ chính xác / Cấp sai số)

  • B: Class B ±0.3°C tại 0°C.

  • A: Class A ±0.15°C tại 0°C.

  • AA: Class AA ±0.1°C tại 0°C.

  • 1/5: Class A ±0.06°C tại 0°C.

  • 1/10: Class A ±0.03°C tại 0°C.


4. Number Wires (Số dây ra)

  • 2F: Single 2 wires.

  • 3F: Single 3 wires.

  • 4F: Single 4 wires.

  • 2/2F: Double 2+2 wires.

  • 6F: Double 3+3 wires.

  • 8F: Double 4+4 wires.


5. Construction Type (Dải đo nhiệt độ)

  • T: -30…+450°C.

  • G: -50…+220°C.

  • P: -50…+260°C.

  • P/L: -196…+100°C.


6. Immersion Length (Chiều dài ngập trong môi trường đo)

Ví dụ: 250 (tương ứng 250 mm).


7. Immersion From/Below (Kiểu lắp ngập trong môi trường)

  • ST: Below Head.

  • SF: Below Threaded.

  • FI: Thread Included.

  • SC: Below Sanitary.

  • SL: Below Flange.


8. External Diameter (Đường kính vỏ bảo vệ)

  • 4: Ø4mm.

  • 5: Ø5mm.

  • 6: Ø6mm.

  • 8: Ø8mm.


9. Type Insert (Loại lõi cảm biến)

  • SE: Removable Insert (lõi rút được).

  • SS: Welded Insert (lõi hàn cố định).


10. Sheath Material (Vật liệu vỏ cảm biến)

  • A6: SS 316 (Thép không gỉ 316).

  • X: Other (loại khác).


11. Transmission Type (Kiểu tín hiệu truyền)

  • FL: Free Wires (dây ra trực tiếp).

  • OHM: Terminal Block (dạng đầu nối).

  • mA: Tx 4-20mA.

  • mAT: Tx mA + HART.

  • mAEx: Tx mA Exia (chống nổ).

  • mAHEx: Tx mA + HART Exia.

  • mASIL: Tx mA SIL.

  • mA/FL: Tx mA + Free Wires.


12. External Diameter / Thread Connection (Kiểu ren – kết nối ngoài)

  • Các chuẩn ren: G (Gas thread), NPT, MSG (Gas Male Sliding), Flange (mặt bích), …
    Ví dụ:

  • G1/8M: Gas 1/8” Male Fixed.

  • N1/2M: NPT 1/2” Male Fixed.

  • FLG6: Flange in Aluminum.


13. Head Type (Loại đầu nối)

  • DA: DIN A.

  • DG: DNAG.

  • CEN: HINGED NAA.

  • PL: Plastic.

  • TS: Stainless Steel.

  • Exe: Ex-proof (chống nổ).


14. Reference Standard (Tiêu chuẩn áp dụng)

  • IEC: IEC-584.

  • ANSI: ANSI/MC96.1.

  • DIN: DIN43714.

  • BS: BS1843.

  • NFC: NFC42324.

  • JISC: JISC1610-1981.

Mã đặt hàng (Ordering Code) cho cảm biến RTD sẽ được cấu thành từ nhiều yếu tố: số phần tử đo, loại cảm biến, cấp chính xác, số dây, dải đo, chiều dài, kiểu lắp, đường kính, lõi cảm biến, vật liệu vỏ, kiểu truyền tín hiệu, ren/kết nối, loại đầu, và tiêu chuẩn áp dụng.

1. Cấu trúc mã ví dụ 

  • Đây là cảm biến nhiệt độ RTD Pt100 dùng cho công nghiệp.

  • Có độ chính xác cao (Class A), dải đo rộng (–40...+260°C).

  • Được thiết kế với vỏ SS316L chống ăn mòn, ren G½” dễ lắp đặt.

  • Tích hợp transmitter 4–20 mA để truyền tín hiệu về hệ thống điều khiển.

  • Phù hợp cho các ngành: năng lượng, hóa chất, thực phẩm, HVAC, dầu khí.

 

Mã: 1Pt100-A6F-P-250-SF-6-SS-A6-mA-G½M-CEN-IEC--10...+50°

Mỗi đoạn trong mã này đại diện cho một thông số kỹ thuật, được giải thích như sau:

(1) 1 – Number of Elements

  • Số lượng phần tử cảm biến: 1

  • Nghĩa là chỉ có một cảm biến đo nhiệt độ bên trong.

(2) Pt100 – Sensor Type

  • Loại cảm biến: Pt100 (Platinum 100 Ω tại 0°C).

  • Kiểu wire-wound detector (dây bạch kim quấn).

(3) A – Accuracy Class

  • Độ chính xác loại A, sai số ±0.15°C tại 0°C.

  • Đảm bảo phép đo có độ tin cậy cao.

(4) 3F – Number of Wires

  • Cảm biến được đấu dây 3 dây.

  • Cấu hình 3 dây giúp bù sai số điện trở dây dẫn tốt hơn so với 2 dây.

(5) P – Max Temperature Work

  • Dải nhiệt độ làm việc: –40°C đến +260°C.

  • Phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp nhiệt độ trung bình.

(6) 250 – Length Immersion

  • Chiều dài phần que cảm biến ngâm trong môi trường: 250 mm.

(7) SF – Immersion from under thread

  • Kiểu lắp: ngập từ dưới ren (thread under).

  • Cảm biến được cố định bằng ren kết nối.

(8) 6 – Sheath Diameter

  • Đường kính vỏ bảo vệ: Ø6 mm.

(9) SS – Welded Sheath

  • Vỏ bọc kiểu hàn kín để tăng độ bền.

(10) A6 – Material Sheath

  • Vật liệu vỏ: Thép không gỉ SS316L.

  • Chống ăn mòn, thích hợp cho môi trường hóa chất, thực phẩm.

(11) mA – Transmission Type

  • Bộ chuyển đổi tín hiệu tích hợp: 4–20 mA, 2 dây, nguồn 24VDC.

  • Đây là chuẩn công nghiệp, dễ dàng kết nối SCADA/DCS.

(12) G½M – Process Connection

  • Kết nối quy trình: ren G½” male fixed (ren ngoài G ½ inch).

  • Chuẩn ren phổ biến trong thiết bị công nghiệp.

(13) CEN – Head Type

  • Đầu bảo vệ kiểu nhôm, dạng bản lề NAA.

  • Cho phép dễ dàng mở nắp để đấu dây hoặc kiểm tra.

(14) IEC – Reference Standard

  • Theo tiêu chuẩn quốc tế IEC.

(15) –10...+50° – Configuration TX

  • Bộ transmitter cấu hình để làm việc trong dải –10°C đến +50°C.

 

 

 

 

THIÊN PHÚ THỊNH cung cấp đa dạng BIẾN TẦN - PLC - HMI - TỦ ĐIỆN - THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT - CẢM BIẾN - KHỞI ĐỘNG MỀMBiến tần SimphoenixBiến tần YaskawaBiến tần ABBBiến tần FUJIBiến tần MitsubishiBiến tần DanfossBiến tần HitachiBiến tần VeichiBiến tần Shihlin; Biến tần SiemensBiến tần XinjeBiến tần InovanceBiến tần Nidec Control TechniquesBiến tần Schneider; Biến tần DeltaBiến tần LSLinh kiện biến tần;....

 

Công ty TNHH Tự Động Hóa Thiên Phú Thịnh - TPT Automation

Địa chỉ: Số 1B, Đường Tú Xương, Khu Phố 1, Phường Hiệp Phú, TP Thủ Đức

Hotline/Zalo: 0909 623 689

Email: Thienphuthinh.auto@gmail.com

Fanpage: https://www.facebook.com/TPTAutomation

Website: https://thienphuthinh.vn/

Tìm hiểu thêm: https://sieuthibientan.com.vn


(*) Xem thêm

Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng