● Hỗ trợ 4 kênh đầu vào xung tốc độ cao (200KHz), hỗ trợ 4 kênh đầu ra xung tốc độ cao (200KHz);
● Thiết bị dạng mô-đun, có thể tháo rời, bổ sung pin nguồn có thể sạc lại đảm bảo nguồn nuôi cho bộ đồng hồ thời gian thực
● Bộ nhớ, dung lượng chương trình và RAM được cải tiến và nâng cấp tối ưu.
● Hỗ trợ giao tiếp N, 8,1 RTU và tốc độ truyền lên tới 115200;
● Người dùng có thể ghi lại và tìm kiếm lỗi hệ thống từ vùng nhớ SV817 ~ SV832;
● Hỗ trợ cổng Ethernet và 5 cổng giao tiếp RS232/RS485 hoạt động đồng thời, hỗ trợ loại mạng N: N.
Xem thêm các dòng PLC Haiwell tại đây!
| Ethernet Model | Model | Specification | Dimension | |||||||
| 24V DC | 220V AC | 24V DC | 220V AC | DI | DO | Pulse | Pulse |
Communication |
Max | WxHxD |
| Input | Output | Exp. | ||||||||
|
T16S0R-e |
T16S2R-e |
T16S0R |
T16S2R |
8 |
8 Relay |
2 Channels | RS232+RS485, |
7 |
||
| A/B phase | Max 5 ports | 93×95×82mm | ||||||||
| (4 points) | ||||||||||
| 200KHz | ||||||||||
|
T16S0T-e |
T16S2T-e |
T16S0T |
T16S2T |
8 |
8 Transistor | 2 Channels | 2 Channels | RS232+RS485, |
7 |
|
| NPN | A/B phase | A/B phase | Max 5 ports | |||||||
| (4 points) | (4 points) | |||||||||
| 200KHz | 200KHz | |||||||||
|
T16S0P-e |
T16S2P-e |
T16S0P |
T16S2P |
8 |
8 Transistor | 2 Channels | 2 Channels | RS232+RS485, |
7 |
|
| PNP | A/B phase | A/B phase | Max 5 ports | |||||||
| (4 points) | (4 points) | |||||||||
| 200KHz | 200KHz | |||||||||
|
T24S0R-e |
T24S2R-e |
T24S0R |
T24S2R |
16 |
8 Relay |
2 Channels | RS232+RS485, |
7 |
||
| A/B phase | Max 5 ports |
131×95×82mm |
||||||||
| (4 points) | ||||||||||
| 200KHz | ||||||||||
|
T24S0T-e |
T24S2T-e |
T24S0T |
T24S2T |
16 |
8 Transistor | 2 Channels | 2 Channels | RS232+RS485, |
7 |
|
| NPN | A/B phase | A/B phase | Max 5 ports | |||||||
| (4 points) | (4 points) | |||||||||
| 200KHz | 200KHz | |||||||||
|
T24S0P-e |
T24S2P-e |
T24S0P |
T24S2P |
16 |
8 Transistor | 2 Channels | 2 Channels | RS232+RS485, |
7 |
|
| PNP | A/B phase | A/B phase | Max 5 ports | |||||||
| (4 points) | (4 points) | |||||||||
| 200KHz | 200KHz | |||||||||
|
T32S0R-e |
T32S2R-e |
T32S0R |
T32S2R |
16 |
16 Relay |
2 Channels | RS232+RS485, |
7 |
||
| A/B phase | Max 5 ports | |||||||||
| (4 points) | ||||||||||
| 200KHz | ||||||||||
|
T32S0T-e |
T32S2T-e |
T32S0T |
T32S2T |
16 |
16 Transistor | 2 Channels | 2 Channels | RS232+RS485, |
7 |
|
| NPN | A/B phase | A/B phase | Max 5 ports | |||||||
| (4 points) | (4 points) | |||||||||
| 200KHz | 200KHz | |||||||||
|
T32S0P-e |
T32S2P-e |
T32S0P |
T32S2P |
16 |
16 Transistor | 2 Channels | 2 Channels | RS232+RS485, |
7 |
|
| PNP | A/B phase | A/B phase | Max 5 ports | |||||||
| (4 points) | (4 points) | |||||||||
| 200KHz | 200KHz | |||||||||
|
T48S0R-e |
T48S2R-e |
T48S0R |
T48S2R |
28 |
20 Relay |
2 Channels | RS232+RS485, |
7 |
||
| A/B phase | Max 5 ports |
177×95×82mm |
||||||||
| (4 points) | ||||||||||
| 200KHz | ||||||||||
|
T48S0T-e |
T48S2T-e |
T48S0T |
T48S2T |
28 |
20 Transistor | 2 Channels | 2 Channels | RS232+RS485, |
7 |
|
| NPN | A/B phase | A/B phase | Max 5 ports | |||||||
| (4 points) | (4 points) | |||||||||
| 200KHz | 200KHz | |||||||||
|
T48S0P-e |
T48S2P-e |
T48S0P |
T48S2P |
28 |
20 Transistor | 2 Channels | 2 Channels | RS232+RS485, |
7 |
|
| PNP | A/B phase | A/B phase | Max 5 ports | |||||||
| (4 points) | (4 points) | |||||||||
| 200KHz | 200KHz | |||||||||
|
T60S0R-e |
T60S2R-e |
T60S0R |
T60S2R |
36 |
24 Relay |
2 Channels | RS232+RS485, |
7 |
||
| A/B phase | Max 5 ports | |||||||||
| (4 points) | ||||||||||
| 200KHz | ||||||||||
|
T60S0T-e |
T60S2T-e |
T60S0T |
T60S2T |
36 |
24 Transistor | 2 Channels | 2 Channels | RS232+RS485, |
7 |
|
| NPN | A/B phase | A/B phase | Max 5 ports | |||||||
| (4 points) | (4 points) | |||||||||
| 200KHz | 200KHz | |||||||||
|
T60S0P-e |
T60S2P-e |
T60S0P |
T60S2P |
36 |
24 Transistor | 2 Channels | 2 Channels | RS232+RS485, |
7 |
|
| PNP | A/B phase | A/B phase | Max 5 ports | |||||||
| (4 points) | (4 points) | |||||||||
| 200KHz | 200KHz | |||||||||
- GIAO DIỆN VÀ NGÔN NGỮ LẬP TRÌNH ĐƠN GIẢN, DỂ SỬ DỤNG.
- GIÁ THÀNH CẠNH TRANH
- HỖ TRỢ LẬP TRÌNH MIỄN PHÍ CHO CÁC ỨNG DỤNG ĐƠN GIẢN
- KHẢ NĂNG MỞ RỘNG MODULE LINH HOẠT.
- HỖ TRỢ GIAO THỨC MQTT (Message Queue Telemetry Transport)
- HỖ TRỢ MODBUS IP: CÓ THỂ KẾT NỐI TRỰC TIẾP VỚI WINCC CỦA SIEMENS MÀ KHÔNG CẦN PHẦN MỀM HÃNG THỨ 3
- TÍCH HỢP SẴN CỔNG ETHERNET, RS485


THIÊN PHÚ THỊNH cung cấp đa dạng BIẾN TẦN - PLC - HMI - TỦ ĐIỆN - THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT - CẢM BIẾN - KHỞI ĐỘNG MỀM: Biến tần Simphoenix; Biến tần Yaskawa; Biến tần ABB; Biến tần FUJI; Biến tần Mitsubishi; Biến tần Danfoss; Biến tần Hitachi; Biến tần Veichi; Biến tần Shihlin; Biến tần Siemens; Biến tần Xinje; Biến tần Inovance; Biến tần Nidec Control Techniques; Biến tần Schneider; Biến tần Delta; Biến tần LS; Linh kiện biến tần;....
Công ty TNHH Tự Động Hóa Thiên Phú Thịnh - TPT Automation
Địa chỉ: Số 1B, Đường Tú Xương, Khu Phố 1, Phường Hiệp Phú, TP Thủ Đức
Hotline/Zalo: 0909 623 689
Email: Thienphuthinh.auto@gmail.com
Fanpage: https://www.facebook.com/TPTAutomation
Website: https://thienphuthinh.vn/
Tìm hiểu thêm: https://sieuthibientan.com.vn

Xem thêm